Chọn ngôn ngữ
Ngôn ngữ:
1097
NGÔN NGỮ
Hiển thị tất cả ngôn ngữ
Có trang web
Chỉ tải về ấn phẩm
Ai-len (Ngôn ngữ ký hiệu)
Irish Sign Language
Albania (Ngôn ngữ ký hiệu)
shqipe e shenjave
Angola (Ngôn ngữ ký hiệu)
Língua angolana de sinais
Anh Quốc (Ngôn ngữ ký hiệu)
British Sign Language
Argentina (Ngôn ngữ ký hiệu)
lengua de señas argentina
Armenia (Ngôn ngữ ký hiệu)
Հայերեն ժեստերի լեզու
Ba Lan (Ngôn ngữ ký hiệu)
polski język migowy
Bolivia (Ngôn ngữ ký hiệu)
lengua de señas boliviana
Botswana (Ngôn ngữ ký hiệu)
Botswana Sign Language
Brazil (Ngôn ngữ ký hiệu)
Língua brasileira de sinais (Libras)
Bun-ga-ri (Ngôn ngữ ký hiệu)
български жестов език
Burundi Sign Language
Langue des signes burundaise
Bỉ Pháp (Ngôn ngữ ký hiệu)
Langue des signes de Belgique francophone
Bồ Đào Nha (Ngôn ngữ ký hiệu)
Língua Gestual Portuguesa
Cam-pu-chia (Ngôn ngữ ký hiệu)
ភាសាសញ្ញាខ្មែរ
Cameroon Sign Language
Langue des signes camerounaise
Chile (Ngôn ngữ ký hiệu)
lengua de señas chilena
Colombia (Ngôn ngữ ký hiệu)
lengua de señas colombiana
Congo (Ngôn ngữ ký hiệu)
Langue des signes congolaise
Costa Rica (Ngôn ngữ ký hiệu)
lengua de señas costarricense
Croatia (Ngôn ngữ ký hiệu)
hrvatski znakovni jezik
Cuba (Ngôn ngữ ký hiệu)
lengua de señas cubana
Cộng hòa Trung Phi (Ngôn ngữ ký hiệu)
Langue des signes centrafricaine
Ecuador (Ngôn ngữ ký hiệu)
lengua de señas ecuatoriana
El Salvador (Ngôn ngữ ký hiệu)
lengua de señas salvadoreña
Eritrean Sign Language
Eritrean Sign Language
Estonia (Ngôn ngữ ký hiệu)
eesti viipekeel
Ethiopia (Ngôn ngữ ký hiệu)
የኢትዮጵያ ምልክት ቋንቋ
Fiji (Ngôn ngữ ký hiệu)
Fiji Sign Language
Flemish (Ngôn ngữ ký hiệu)
Vlaamse Gebarentaal
Georgian Sign Language
ქართული ჟესტური ენა
Ghana (Ngôn ngữ ký hiệu)
Ghanaian Sign Language
Guatemala (Ngôn ngữ ký hiệu)
lengua de señas de Guatemala
Hoa Kỳ (Ngôn ngữ ký hiệu)
American Sign Language
Honduras (Ngôn ngữ ký hiệu)
lengua de señas hondureña
Hungary (Ngôn ngữ ký hiệu)
magyar jelnyelv
Hy Lạp (Ngôn ngữ ký hiệu)
Ελληνική Νοηματική Γλώσσα
Hà Lan (Ngôn ngữ ký hiệu)
Nederlandse Gebarentaal
Hàn Quốc (Ngôn ngữ ký hiệu)
한국 수어
Hồng Kông (Ngôn ngữ ký hiệu)
香港手語
Indonesia (Ngôn ngữ ký hiệu)
Bahasa Isyarat Indonesia
Israel (Ngôn ngữ ký hiệu)
שפת סימנים ישראלית
Ivoria (Ngôn ngữ ký hiệu)
Langue des signes ivoirienne
Jamaica (Ngôn ngữ ký hiệu)
Jamaican Sign Language
Kenya (Ngôn ngữ ký hiệu)
Kenyan Sign Language
Latvia (Ngôn ngữ ký hiệu)
latviešu zīmju valoda
Lebanese Sign Language
لغة الإشارات اللبنانية
Lithuania (Ngôn ngữ ký hiệu)
lietuvių gestų
Madagascar (Ngôn ngữ ký hiệu)
Tenin’ny Tanana Malagasy
Malawi (Ngôn ngữ ký hiệu)
Chinenero Chamanja cha ku Malawi
Malaysia (Ngôn ngữ ký hiệu)
Bahasa Isyarat Malaysia
Malta (Ngôn ngữ ký hiệu)
Lingwa tas-Sinjali Maltija
Mauritius (Ngôn ngữ ký hiệu)
Mauritian Sign Language
Melanesia (Ngôn ngữ ký hiệu)
Melanesian Sign Language
Mexico (Ngôn ngữ ký hiệu)
lengua de señas mexicana
Mozambique (Ngôn ngữ ký hiệu)
Língua de Sinais Moçambicana
Myanmar (Ngôn ngữ ký hiệu)
မြန်မာ လက်သင်္ကေတပြဘာသာစကား
Mông Cổ (Ngôn ngữ ký hiệu)
монгол дохионы хэл
Na Uy (Ngôn ngữ ký hiệu)
Norsk tegnspråk
Nam Phi (Ngôn ngữ ký hiệu)
South African Sign Language
Namibia (Ngôn ngữ ký hiệu)
Namibian Sign Language
Nepal (Ngôn ngữ ký hiệu)
नेपाली साङ्केतिक भाषा
New Zealand (Ngôn ngữ ký hiệu)
New Zealand Sign Language
Nga (Ngôn ngữ ký hiệu)
русский жестовый
Nhật (Ngôn ngữ ký hiệu)
日本手話
Nicaragua (Ngôn ngữ ký hiệu)
lenguaje de señas nicaragüense
Nigeria (Ngôn ngữ ký hiệu)
Nigerian Sign Language
Panama (Ngôn ngữ ký hiệu)
lengua de señas panameñas
Paraguay (Ngôn ngữ ký hiệu)
lengua de señas paraguaya
Peru (Ngôn ngữ ký hiệu)
lengua de señas peruana
Philippines (Ngôn ngữ ký hiệu)
Filipino Sign Language
Pháp (Ngôn ngữ ký hiệu)
Langue des signes française
Phần Lan (Ngôn ngữ ký hiệu)
suomalainen viittomakieli
Quebec (Ngôn ngữ ký hiệu)
Langue des signes québécoise
Ru-ma-ni (Ngôn ngữ ký hiệu)
Limbajul semnelor românesc
Rwanda (Ngôn ngữ ký hiệu)
Ururimi rw'amarenga yo mu Rwanda
Samoa (Ngôn ngữ ký hiệu)
Samoan Sign Language
Serbia (Ngôn ngữ ký hiệu)
srpski znakovni jezik
Singapore Sign Language
Singapore Sign Language
Slovakia (Ngôn ngữ ký hiệu)
slovenský posunkový jazyk
Slovenia (Ngôn ngữ ký hiệu)
slovenski znakovni jezik
Sri Lanka (Ngôn ngữ ký hiệu)
ශ්රී ලංකා සංඥා භාෂාව
Suriname (Ngôn ngữ ký hiệu)
Surinaamse Gebarentaal
Swaziland (Ngôn ngữ ký hiệu)
Swazi Sign Language
Séc (Ngôn ngữ ký hiệu)
český znakový jazyk
Tanzania (Ngôn ngữ ký hiệu)
Lugha ya Alama ya Tanzania
Thái (Ngôn ngữ ký hiệu)
ภาษามือไทย
Thổ Nhĩ Kỳ (Ngôn ngữ ký hiệu)
Türk İşaret Dili
Thụy Sĩ Đức (Ngôn ngữ ký hiệu)
Deutschschweizer Gebärdensprache
Thụy Điển (Ngôn ngữ ký hiệu)
Svenskt teckenspråk
Trinidad and Tobago Sign Language
Trinidad and Tobago Sign Language
Trung Quốc (Ngôn ngữ ký hiệu)
中国手语
Tây Ban Nha (Ngôn ngữ ký hiệu)
lengua de signos española
Uganda (Ngôn ngữ ký hiệu)
Ugandan Sign Language
Uruguay (Ngôn ngữ ký hiệu)
lengua de señas uruguaya
Venezuela (Ngôn ngữ ký hiệu)
lengua de señas venezolana
Việt Nam (Ngôn ngữ ký hiệu)
Việt Nam (Ngôn ngữ ký hiệu)
Zambia (Ngôn ngữ ký hiệu)
Zambian Sign Language
Zimbabwe (Ngôn ngữ ký hiệu)
Zimbabwe Sign Language
Áo (Ngôn ngữ ký hiệu)
Österreichische Gebärdensprache
Úc (Ngôn ngữ ký hiệu)
Auslan (Australian Sign Language)
Ý (Ngôn ngữ ký hiệu)
Lingua dei segni italiana
Đan Mạch (Ngôn ngữ ký hiệu)
Dansk tegnsprog
Đài Loan (Ngôn ngữ ký hiệu)
台灣手語
Đức (Ngôn ngữ ký hiệu)
Deutsche Gebärdensprache
Ấn Độ (Ngôn ngữ ký hiệu)
Indian Sign Language