Các chữ viết tắt
Ds |
Dịch sát |
Hê |
Hê-bơ-rơ |
HL |
Hy Lạp |
ÐCT |
Ðức Chúa Trời |
GHV |
Ðức Giê-hô-va |
GS |
Chúa Giê-su |
CN |
Công nguyên |
TCN |
Trước công nguyên |
CH |
Chương |
0 |
Ghi chú đầu bài |
cm |
xen-ti-mét |
g |
gam |
kg |
ki-lô-gam |
km |
ki-lô-mét |
m |
mét |