Tai mũi họng—Phẫu thuật đầu và cổ
Các kỹ thuật bảo tồn máu trong phẫu thuật
Hemostasis in laryngeal surgery. (mở cửa sổ mới)
Nguồn: Otolaryngol Clin North Am 2016;49(3):705-14.
Mã bài: PubMed 27267020
DOI: 10.1016/j.otc.2016.03.009
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/27267020 (mở cửa sổ mới)
Argon beam coagulation for post-tonsillectomy hemostasis. (mở cửa sổ mới)
Nguồn: Otolaryngol Head Neck Surg 2002;126(3):316-20.
Mã bài: PubMed 11956541
DOI: 10.1067/mhn.2002.122386
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/11956541 (mở cửa sổ mới)
Multiple analyses of factors related to intraoperative blood loss and the role of reverse Trendelenburg position in endoscopic sinus surgery. (mở cửa sổ mới)
Nguồn: Laryngoscope 2008;118(9):1687-91.
Mã bài: PubMed 18677276
DOI: 10.1097/MLG.0b013e31817c6b7c
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/18677276 (mở cửa sổ mới)
Case report: The management of advanced oral cancer in a Jehovah's Witness using the Ultracision Harmonic Scalpel. (mở cửa sổ mới)
Nguồn: World J Surg Oncol 2011;9:115.
Mã bài: PubMed 21967981
DOI: 10.1186/1477-7819-9-115
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/21967981 (mở cửa sổ mới)
Hemostasis in tonsillectomy. (mở cửa sổ mới)
Nguồn: Otolaryngol Clin North Am 2016;49(3):615-26.
Mã bài: PubMed 27267014
DOI: 10.1016/j.otc.2016.03.008
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/27267014 (mở cửa sổ mới)
Haemostasis in head and neck surgical procedures: Valsalva manoeuvre versus Trendelenburg tilt. (mở cửa sổ mới)
Nguồn: Ann R Coll Surg Engl 2010;92(4):292-4.
Mã bài: PubMed 20501015
DOI: 10.1308/003588410X12664192076412
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/20501015 (mở cửa sổ mới)
Comparison of three techniques in adult tonsillectomy. (mở cửa sổ mới)
Nguồn: Eur Arch Otorhinolaryngol 2013;270(3):1143-7.
Mã bài: PubMed 23010796
DOI: 10.1007/s00405-012-2160-y
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/23010796 (mở cửa sổ mới)
The effect of patient positioning on amount of intraoperative bleeding in rhinoplasty: a randomized controlled trial. (mở cửa sổ mới)
Nguồn: Aesthetic Plast Surg 2016;40(4):453-7.
Mã bài: PubMed 27225876
DOI: 10.1007/s00266-016-0653-6
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/27225876 (mở cửa sổ mới)
Hemostasis in endoscopic sinus surgery. (mở cửa sổ mới)
Nguồn: Otolaryngol Clin North Am 2016;49(3):655-76.
Mã bài: PubMed 27267017
DOI: 10.1016/j.otc.2016.03.011
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/27267017 (mở cửa sổ mới)
Perioperative and intraoperative maneuvers to optimize surgical outcomes in skull base surgery. (mở cửa sổ mới)
Nguồn: Otolaryngol Clin North Am 2010;43(4):699-730.
Mã bài: PubMed 20599078
DOI: 10.1016/j.otc.2010.04.002
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/20599078 (mở cửa sổ mới)
Ultrasonic glossectomy—simple and bloodless. (mở cửa sổ mới)
Nguồn: Head Neck 2005;27(8):690-5.
Mã bài: PubMed 15887214
DOI: 10.1002/hed.20202
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/15887214 (mở cửa sổ mới)